Có 1 kết quả:
kòu fā ㄎㄡˋ ㄈㄚ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to deprive
(2) to withhold
(3) to hold sth back (and prevent it being known)
(2) to withhold
(3) to hold sth back (and prevent it being known)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0