Có 1 kết quả:
wù ㄨˋ
Âm Pinyin: wù ㄨˋ
Tổng nét: 6
Bộ: shǒu 手 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘兀
Nét bút: 一丨一一ノフ
Thương Hiệt: QMU (手一山)
Unicode: U+6264
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 6
Bộ: shǒu 手 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘兀
Nét bút: 一丨一一ノフ
Thương Hiệt: QMU (手一山)
Unicode: U+6264
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngột
Âm Nhật (onyomi): ゴツ (gotsu), ゴチ (gochi), ゲツ (getsu), ガチ (gachi)
Âm Nhật (kunyomi): うご.く (ugo.ku)
Âm Quảng Đông: at1, ngaat6, ngat1
Âm Nhật (onyomi): ゴツ (gotsu), ゴチ (gochi), ゲツ (getsu), ガチ (gachi)
Âm Nhật (kunyomi): うご.く (ugo.ku)
Âm Quảng Đông: at1, ngaat6, ngat1
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to shake
(2) to sway
(2) to sway