Có 2 kết quả:
dèn ㄉㄣˋ • tuò ㄊㄨㄛˋ
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Dẫn, dắt, lôi, lay động.
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. nâng, nhấc
2. bày ra
3. cái khay để bưng đồ
4. trách nhiệm
2. bày ra
3. cái khay để bưng đồ
4. trách nhiệm
phồn thể
Từ điển trích dẫn
phồn thể
Từ điển phổ thông