Có 2 kết quả:

dèn ㄉㄣˋtuò ㄊㄨㄛˋ
Âm Pinyin: dèn ㄉㄣˋ, tuò ㄊㄨㄛˋ
Tổng nét: 6
Bộ: shǒu 手 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 一丨一ノ一フ
Thương Hiệt: QQU (手手山)
Unicode: U+6265
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đốn, thác

Tự hình 1

1/2

dèn ㄉㄣˋ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Dẫn, dắt, lôi, lay động.

tuò ㄊㄨㄛˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. nâng, nhấc
2. bày ra
3. cái khay để bưng đồ
4. trách nhiệm