Có 1 kết quả:
qiān ㄑㄧㄢ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cành cây
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái que, cái móc nhỏ để khêu, xỉa. ◎Như: “nha thiên” 牙扦 tăm xỉa răng, “thiết thiên” 鐵扦 que sắt.
2. (Động) Cắm, cài.
3. (Động) Cấy, ghép (phương pháp trồng cây). ◎Như: “thiên sáp” 扦插 dăm cành.
2. (Động) Cắm, cài.
3. (Động) Cấy, ghép (phương pháp trồng cây). ◎Như: “thiên sáp” 扦插 dăm cành.
Từ điển Trung-Anh
(1) short slender pointed piece of metal, bamboo etc
(2) skewer
(3) prod used to extract samples from sacks of grain etc
(4) (dialect) to stick in
(5) to bolt (a door)
(6) to arrange (flowers in a vase)
(7) to graft (tree)
(8) to pedicure
(9) to peel (an apple etc)
(2) skewer
(3) prod used to extract samples from sacks of grain etc
(4) (dialect) to stick in
(5) to bolt (a door)
(6) to arrange (flowers in a vase)
(7) to graft (tree)
(8) to pedicure
(9) to peel (an apple etc)
Từ ghép 4