Có 1 kết quả:
zhí ㄓˊ
Tổng nét: 6
Bộ: shǒu 手 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰⺘丸
Nét bút: 一丨一ノフ丶
Thương Hiệt: QKNI (手大弓戈)
Unicode: U+6267
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Tự hình 3
Dị thể 7
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cầm, giữ
2. thi hành, thực hiện
2. thi hành, thực hiện
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 執.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cầm: 執槍作戰 Cầm súng chiến đấu;
② Chấp, giữ: 固執 Cố chấp; 爭執 Tranh chấp; 執行 Chấp hành; 各執己見 Mỗi người đều giữ ý kiến của mình;
③ Giấy biên nhận: 收執 Giấy biên nhận, biên lai;
④ Bắt: 被執 Bị bắt; 執罪犯 Bắt một tên tội phạm;
⑤ (văn) Kén chọn;
⑥ [Zhí] (Họ) Chấp.
② Chấp, giữ: 固執 Cố chấp; 爭執 Tranh chấp; 執行 Chấp hành; 各執己見 Mỗi người đều giữ ý kiến của mình;
③ Giấy biên nhận: 收執 Giấy biên nhận, biên lai;
④ Bắt: 被執 Bị bắt; 執罪犯 Bắt một tên tội phạm;
⑤ (văn) Kén chọn;
⑥ [Zhí] (Họ) Chấp.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 執
Từ điển Trung-Anh
(1) to execute (a plan)
(2) to grasp
(2) to grasp
Từ ghép 57
dàng àn zhí xíng 档案执行 • diào yú zhí fǎ 钓鱼执法 • fù zhí bèi 父执辈 • gāo céng zhí xíng yuán 高层执行员 • gè zhí jǐ jiàn 各执己见 • gè zhí suǒ jiàn 各执所见 • gè zhí yī cí 各执一词 • gù zhí 固执 • gù zhí jǐ jiàn 固执己见 • huí zhí 回执 • jià shǐ zhí zhào 驾驶执照 • jiān wài zhí xíng 监外执行 • jiān zhí 坚执 • jiě shì zhí xíng 解释执行 • jū zhí 拘执 • kē xué zhí zhèng 科学执政 • kě zhí xíng 可执行 • lín shí Àò mén shì zhèng zhí xíng wěi yuán huì 临时澳门市政执行委员会 • piān zhí 偏执 • piān zhí kuáng 偏执狂 • piān zhí xíng 偏执型 • shǒu xí zhí xíng guān 首席执行官 • sǐ xíng huǎn qī zhí xíng 死刑缓期执行 • yū zhí 迂执 • zé shàn gù zhí 择善固执 • zhàng yì zhí yán 仗义执言 • zhēng zhí 争执 • zhēng zhí bù xià 争执不下 • zhí bǐ 执笔 • zhí dǎo 执导 • zhí fǎ 执法 • zhí fǎ rú shān 执法如山 • zhí fú 执绋 • zhí jiào 执教 • zhí mí 执迷 • zhí mí bù wù 执迷不悟 • zhí niù 执拗 • zhí qín 执勤 • zhí shí 执拾 • zhí shì 执事 • zhí shi 执事 • zhí wěi huì 执委会 • zhí xíng 执行 • zhí xíng rén 执行人 • zhí xíng zhǎng 执行长 • zhí xíng zhǐ huī guān 执行指挥官 • zhí yè 执业 • zhí yì 执意 • zhí zhǎng 执掌 • zhí zhào 执照 • zhí zhèng 执政 • zhí zhèng dǎng 执政党 • zhí zhèng fāng shì 执政方式 • zhí zhèng guān 执政官 • zhí zhèng néng lì 执政能力 • zhí zhèng zhě 执政者 • zhí zhuó 执着