Có 2 kết quả:
zhí shì ㄓˊ ㄕˋ • zhí shi ㄓˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
người chấp sự trong chùa
Từ điển Trung-Anh
(1) to perform one's job
(2) attendant
(3) job
(4) duties
(5) (respectful appellation for the addressee) you
(6) your Excellency
(7) (Church) deacon
(2) attendant
(3) job
(4) duties
(5) (respectful appellation for the addressee) you
(6) your Excellency
(7) (Church) deacon
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
paraphernalia of a guard of honor
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0