Có 2 kết quả:

zhí shì ㄓˊ ㄕˋzhí shi ㄓˊ

1/2

Từ điển phổ thông

người chấp sự trong chùa

Từ điển Trung-Anh

(1) to perform one's job
(2) attendant
(3) job
(4) duties
(5) (respectful appellation for the addressee) you
(6) your Excellency
(7) (Church) deacon

Bình luận 0

zhí shi ㄓˊ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

paraphernalia of a guard of honor

Bình luận 0