Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Nôm
Tổng nét: 6
Bộ: shǒu 手 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フノ丶
Thương Hiệt: QSHI (手尸竹戈)
Unicode: U+6268
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: nhấn
Âm Nhật (onyomi): サ (sa)
Âm Nhật (kunyomi): さて (sate), さ.す (sa.su)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jan6

Tự hình 1

Chữ gần giống 2