Có 1 kết quả:
kuò ㄎㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
mở rộng ra, nới rộng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 擴.
Từ điển Trần Văn Chánh
Khuếch đại, mở rộng, làm to ra.【擴大】khuếch đại [kuòdà] Mở rộng, tăng thêm: 擴大耕地面積 Mở rộng diện tích đất cày; 擴大會議 Phiên họp mở rộng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 擴
Từ điển Trung-Anh
enlarge
Từ ghép 30
cǎi kuò 彩扩 • hǎi dǐ kuò zhāng 海底扩张 • hǎi dǐ kuò zhāng shuō 海底扩张说 • hé bù kuò sàn 核不扩散 • hé kuò sàn 核扩散 • jī yīn kuò dà 基因扩大 • kě kuò zhǎn biāo jì yǔ yán 可扩展标记语言 • kuò bǎn 扩版 • kuò biān 扩编 • kuò chōng 扩充 • kuò dà 扩大 • kuò dà huà 扩大化 • kuò dà zài shēng chǎn 扩大再生产 • kuò jí 扩及 • kuò jiàn 扩建 • kuò jūn 扩军 • kuò kǒng 扩孔 • kuò sàn 扩散 • kuò sàn zhōu zhī 扩散周知 • kuò xiōng qì 扩胸器 • kuò yīn 扩音 • kuò yīn jī 扩音机 • kuò yīn qì 扩音器 • kuò yìn 扩印 • kuò zēng 扩增 • kuò zēng shí jìng 扩增实境 • kuò zhǎn 扩展 • kuò zhǎn wù 扩展坞 • kuò zhāng 扩张 • qì tǐ kuò sàn 气体扩散