Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
kuò dà zài shēng chǎn
ㄎㄨㄛˋ ㄉㄚˋ ㄗㄞˋ ㄕㄥ ㄔㄢˇ
1
/1
扩大再生产
kuò dà zài shēng chǎn
ㄎㄨㄛˋ ㄉㄚˋ ㄗㄞˋ ㄕㄥ ㄔㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to expand production
(2) to reproduce on an extended scale
Bình luận
0