Có 1 kết quả:
kuò zhǎn ㄎㄨㄛˋ ㄓㄢˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
trải rộng, dàn ra, nới rộng ra
Từ điển Trung-Anh
(1) to extend
(2) to expand
(3) extension
(4) expansion
(2) to expand
(3) extension
(4) expansion
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0