Có 1 kết quả:
kuò sàn ㄎㄨㄛˋ ㄙㄢˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
khuếch tán, phát triển, gia tăng
Từ điển Trung-Anh
(1) to spread
(2) to proliferate
(3) to diffuse
(4) spread
(5) proliferation
(6) diffusion
(2) to proliferate
(3) to diffuse
(4) spread
(5) proliferation
(6) diffusion
Bình luận 0