Có 1 kết quả:
mén ㄇㄣˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
vỗ, sờ bắt
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 捫.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Sờ, mó, bắt: 捫蝨 Bắt rận.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 捫
Từ điển Trung-Anh
(1) lay hands on
(2) to cover
(2) to cover
Từ ghép 3