Có 1 kết quả:

mén xīn zì wèn ㄇㄣˊ ㄒㄧㄣ ㄗˋ ㄨㄣˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to ask oneself honestly
(2) to search in one's heart

Bình luận 0