Có 2 kết quả:
sǎo ㄙㄠˇ • sào ㄙㄠˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. quét
2. cái chổi
2. cái chổi
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 掃.
Từ điển Trần Văn Chánh
【掃帚】táo trửu [sàozhou] Cái chổi. Xem 掃 [săo].
Từ điển Trần Văn Chánh
① Quét: 掃 地 Quét nhà;
② Mất: 掃興 Mất hứng, cụt hứng;
③ Thanh toán, trừ sạch, quét sạch: 掃除文盲 Thanh toán nạn mù chữ;
④ Lướt qua: 用眼睛一掃 Nhìn lướt qua một lượt; 他向教室掃了一眼 Ông ta nhìn lướt qua phòng học;
⑤ Toàn bộ: 掃數歸還 Trả lại toàn bộ;
⑥ (văn) Vẽ (lông mày...): 淡掃蛾眉 Mày ngài vẽ nhạt;
⑦ (văn) Dồn lại, gom lại: 大王宜掃淮南之眾,日夜會戰彭城下 Đại vương nên gom quân lính ở Hoài Nam lại, ngày đêm đánh nhau ở dưới Bành Thành (Hán thư);
⑧ (văn) Vơ vét nhanh rồi đi qua;
⑨ (văn) Cúng bái. Xem 掃 [sào].
② Mất: 掃興 Mất hứng, cụt hứng;
③ Thanh toán, trừ sạch, quét sạch: 掃除文盲 Thanh toán nạn mù chữ;
④ Lướt qua: 用眼睛一掃 Nhìn lướt qua một lượt; 他向教室掃了一眼 Ông ta nhìn lướt qua phòng học;
⑤ Toàn bộ: 掃數歸還 Trả lại toàn bộ;
⑥ (văn) Vẽ (lông mày...): 淡掃蛾眉 Mày ngài vẽ nhạt;
⑦ (văn) Dồn lại, gom lại: 大王宜掃淮南之眾,日夜會戰彭城下 Đại vương nên gom quân lính ở Hoài Nam lại, ngày đêm đánh nhau ở dưới Bành Thành (Hán thư);
⑧ (văn) Vơ vét nhanh rồi đi qua;
⑨ (văn) Cúng bái. Xem 掃 [sào].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 掃
Từ điển Trung-Anh
to sweep
Từ ghép 41
chāo shēng sǎo miáo 超声扫描 • dǎ sǎo 打扫 • diàn nǎo duàn céng sǎo miáo 电脑断层扫描 • fú sǎo 拂扫 • gé háng sǎo miáo 隔行扫描 • gè rén zì sǎo mén qián xuě , mò guǎn tā jiā wǎ shàng shuāng 各人自扫门前雪,莫管他家瓦上霜 • héng sǎo 横扫 • héng sǎo qiān jūn 横扫千军 • míng yù sǎo dì 名誉扫地 • qīng sǎo 清扫 • qiū fēng sǎo luò yè 秋风扫落叶 • sǎo chú 扫除 • sǎo chú jī 扫除机 • sǎo chú tiān xià 扫除天下 • sǎo dàng 扫荡 • sǎo dàng tuǐ 扫荡腿 • sǎo dì 扫地 • sǎo huáng 扫黄 • sǎo huáng dǎ fēi 扫黄打非 • sǎo huáng yùn dòng 扫黄运动 • sǎo jiē 扫街 • sǎo léi 扫雷 • sǎo léi jiàn 扫雷舰 • sǎo léi tǐng 扫雷艇 • sǎo mǎ 扫码 • sǎo máng 扫盲 • sǎo miáo 扫描 • sǎo miáo qì 扫描器 • sǎo miáo yí 扫描仪 • sǎo mù 扫墓 • sǎo shè 扫射 • sǎo shì 扫视 • sǎo wěi 扫尾 • sǎo xìng 扫兴 • sǎo xuě chē 扫雪车 • shù mǎ sǎo miáo 数码扫描 • wēi xìn sǎo dì 威信扫地 • yán miàn sǎo dì 颜面扫地 • yī sǎo ér guāng 一扫而光 • yī sǎo ér kōng 一扫而空 • zhú háng sǎo miáo 逐行扫描
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 掃.
Từ điển Trung-Anh
broom
Từ ghép 5