Có 1 kết quả:
yáng qīng jī zhuó ㄧㄤˊ ㄑㄧㄥ ㄐㄧ ㄓㄨㄛˊ
yáng qīng jī zhuó ㄧㄤˊ ㄑㄧㄥ ㄐㄧ ㄓㄨㄛˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. drain away filth and bring in fresh water (idiom); fig. dispel evil and usher in good
(2) eliminate vice and exalt virtue
(2) eliminate vice and exalt virtue
Bình luận 0