Có 1 kết quả:

niǔ lì ㄋㄧㄡˇ ㄌㄧˋ

1/1

niǔ lì ㄋㄧㄡˇ ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) torque
(2) turning force
(3) torsion

Bình luận 0