Có 1 kết quả:

niǔ niǔ niē niē ㄋㄧㄡˇ ㄋㄧㄡˇ ㄋㄧㄝ ㄋㄧㄝ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) affecting shyness or embarrassment
(2) coy
(3) mincing (walk, manner of speech)
(4) mannered

Bình luận 0