Có 1 kết quả:
niǔ niǔ niē niē ㄋㄧㄡˇ ㄋㄧㄡˇ ㄋㄧㄝ ㄋㄧㄝ
niǔ niǔ niē niē ㄋㄧㄡˇ ㄋㄧㄡˇ ㄋㄧㄝ ㄋㄧㄝ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) affecting shyness or embarrassment
(2) coy
(3) mincing (walk, manner of speech)
(4) mannered
(2) coy
(3) mincing (walk, manner of speech)
(4) mannered
Bình luận 0