Có 1 kết quả:
niǔ zhuǎn ㄋㄧㄡˇ ㄓㄨㄢˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
đảo ngược, quay ngược, xoay lại
Từ điển Trung-Anh
(1) to reverse
(2) to turn around (an undesirable situation)
(2) to turn around (an undesirable situation)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0