Có 1 kết quả:

bàn zhuāng huáng hòu ㄅㄢˋ ㄓㄨㄤ ㄏㄨㄤˊ ㄏㄡˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) drag queen
(2) female impersonator