Có 1 kết quả:

chě píng ㄔㄜˇ ㄆㄧㄥˊ

1/1

chě píng ㄔㄜˇ ㄆㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to make even
(2) to balance
(3) (fig.) to be even
(4) to call it quits