Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: qín ㄑㄧㄣˊ
Tổng nét: 7
Bộ: shǒu 手 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丶丶フ
Thương Hiệt: QOIN (手人戈弓)
Unicode: U+6272
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: cầm
Âm Quảng Đông: ngam4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 10

Bình luận 0