Có 1 kết quả:
bān shǒu ㄅㄢ ㄕㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tay vặn, tay quay, cần gạt, khoá (của máy móc)
Từ điển Trung-Anh
(1) spanner
(2) wrench
(3) lever (on a machine)
(2) wrench
(3) lever (on a machine)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0