Có 1 kết quả:

bān zhǐ ㄅㄢ ㄓˇ

1/1

bān zhǐ ㄅㄢ ㄓˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

ornamental thumb ring (originally a ring, often made from jade, worn by archers in ancient times to protect the right thumb when drawing a bowstring)

Bình luận 0