Có 1 kết quả:
fú bù qǐ de Ā dǒu ㄈㄨˊ ㄅㄨˋ ㄑㄧˇ ㄉㄡˇ
fú bù qǐ de Ā dǒu ㄈㄨˊ ㄅㄨˋ ㄑㄧˇ ㄉㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) weak and inept person
(2) hopeless case
(2) hopeless case
Bình luận 0
fú bù qǐ de Ā dǒu ㄈㄨˊ ㄅㄨˋ ㄑㄧˇ ㄉㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0