Có 1 kết quả:

fú yú ㄈㄨˊ ㄩˊ

1/1

fú yú ㄈㄨˊ ㄩˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to raise high
(2) to uphold

Bình luận 0