Có 1 kết quả:
fú yáo zhí shàng ㄈㄨˊ ㄧㄠˊ ㄓˊ ㄕㄤˋ
fú yáo zhí shàng ㄈㄨˊ ㄧㄠˊ ㄓˊ ㄕㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to skyrocket
(2) to get quick promotion in one's career
(2) to get quick promotion in one's career
Bình luận 0
fú yáo zhí shàng ㄈㄨˊ ㄧㄠˊ ㄓˊ ㄕㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0