Có 1 kết quả:
fú yáo zhí shàng ㄈㄨˊ ㄧㄠˊ ㄓˊ ㄕㄤˋ
fú yáo zhí shàng ㄈㄨˊ ㄧㄠˊ ㄓˊ ㄕㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to skyrocket
(2) to get quick promotion in one's career
(2) to get quick promotion in one's career
fú yáo zhí shàng ㄈㄨˊ ㄧㄠˊ ㄓˊ ㄕㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh