Có 1 kết quả:
pī píng ㄆㄧ ㄆㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
phê bình, khiển trách, chỉ trích
Từ điển Trung-Anh
(1) to criticize
(2) criticism
(3) CL:個|个[ge4]
(2) criticism
(3) CL:個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0