Có 1 kết quả:

pī píng ㄆㄧ ㄆㄧㄥˊ

1/1

Từ điển phổ thông

phê bình, khiển trách, chỉ trích

Từ điển Trung-Anh

(1) to criticize
(2) criticism
(3) CL:個|个[ge4]