Có 1 kết quả:
Pī tī tī ㄆㄧ ㄊㄧ ㄊㄧ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) PTT, the largest terminal-based bulletin board system in Taiwan
(2) full name: 批踢踢實業坊|批踢踢实业坊[Pi1 ti1 ti1 Shi2 ye4 Fang1]
(2) full name: 批踢踢實業坊|批踢踢实业坊[Pi1 ti1 ti1 Shi2 ye4 Fang1]
Bình luận 0