Có 1 kết quả:

ㄗˋ
Âm Pinyin: ㄗˋ
Tổng nét: 7
Bộ: shǒu 手 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノフノ丶
Thương Hiệt: QNO (手弓人)
Unicode: U+627B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tiết
Âm Quảng Đông: ham2, ham6, zit3

Tự hình 1

Dị thể 3

1/1

ㄗˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to strike
(2) to run against
(3) to throw, as a stone