Có 1 kết quả:
è hóu fǔ bèi ㄏㄡˊ ㄈㄨˇ ㄅㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to strangle the front and press the back (idiom)
(2) fig. to occupy all key points (military)
(2) fig. to occupy all key points (military)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0