Có 1 kết quả:

dèn ㄉㄣˋ
Âm Pinyin: dèn ㄉㄣˋ
Tổng nét: 7
Bộ: shǒu 手 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一フ丨フ
Thương Hiệt: QPU (手心山)
Unicode: U+627D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: dọn, dồn, đon, đốn, đợ, đùn
Âm Nhật (onyomi): トン (ton)
Âm Nhật (kunyomi): ひ.く (hi.ku)
Âm Quảng Đông: dan3, dan6

Tự hình 1

Dị thể 4

1/1

dèn ㄉㄣˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to yank
(2) to pull tight