Có 1 kết quả:

zhǎo chá ㄓㄠˇ ㄔㄚˊ

1/1

zhǎo chá ㄓㄠˇ ㄔㄚˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 找茬[zhao3 cha2]

Bình luận 0