Có 1 kết quả:

zhǎo chá ㄓㄠˇ ㄔㄚˊ

1/1

zhǎo chá ㄓㄠˇ ㄔㄚˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to pick fault with
(2) to spot the differences
(3) to nitpick
(4) to pick a quarrel
(5) to find complaint with

Bình luận 0