Có 1 kết quả:

chéng shàng qǐ xià ㄔㄥˊ ㄕㄤˋ ㄑㄧˇ ㄒㄧㄚˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to follow the past and herald the future (idiom); part of a historical transition
(2) forming a bridge between earlier and later stages

Bình luận 0