Có 1 kết quả:
chéng fá ㄔㄥˊ ㄈㄚˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to accept a position on a provisional basis, in the absence of better qualified candidates (humble expr.)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0