Có 1 kết quả:

chéng fù ㄔㄥˊ ㄈㄨˋ

1/1

chéng fù ㄔㄥˊ ㄈㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to promise to pay

Bình luận 0