Có 1 kết quả:

chéng xiān qǐ hòu ㄔㄥˊ ㄒㄧㄢ ㄑㄧˇ ㄏㄡˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 承前啟後|承前启后[cheng2 qian2 qi3 hou4]