Có 1 kết quả:
chéng duì ㄔㄥˊ ㄉㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to accept (i.e. acknowledge as calling for payment) (commerce)
(2) to honor (a check, a promise)
(2) to honor (a check, a promise)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0