Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
chéng píng
ㄔㄥˊ ㄆㄧㄥˊ
1
/1
承平
chéng píng
ㄔㄥˊ ㄆㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (periods of) peace and prosperity
(2) peaceful
Một số bài thơ có sử dụng
•
An Bang phong thổ - 安邦灃土
(
Lê Thánh Tông
)
•
Bình Sái Châu kỳ 2 - 平蔡州其二
(
Lưu Vũ Tích
)
•
Hoa Thanh cung - 華清宮
(
Trương Kế
)
•
Tây Sơn hành - 西山行
(
Trần Danh Án
)
•
Tống Vi thập lục bình sự sung Đồng Cốc quận phòng ngự phán quan - 送韋十六評事充同谷郡防禦判官
(
Đỗ Phủ
)
•
Vũ Thắng quan - 武勝關
(
Nguyễn Du
)
Bình luận
0