Có 1 kết quả:

chéng dān ㄔㄥˊ ㄉㄢ

1/1

Từ điển phổ thông

đảm nhận, đảm trách

Từ điển Trung-Anh

(1) to undertake
(2) to assume (responsibility etc)

Bình luận 0