Có 1 kết quả:
chéng dān ㄔㄥˊ ㄉㄢ
phồn thể
Từ điển phổ thông
đảm nhận, đảm trách
Từ điển Trung-Anh
(1) to undertake
(2) to assume (responsibility etc)
(2) to assume (responsibility etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0