Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
chéng huān
ㄔㄥˊ ㄏㄨㄢ
1
/1
承歡
chéng huān
ㄔㄥˊ ㄏㄨㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to cater to sb to make them happy (esp. of one's parents)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ai Sính - 哀郢
(
Khuất Nguyên
)
•
Đoan dương nhật, lữ trung hoài gia quyến - 端陽日旅中懷家眷
(
Phan Huy Ích
)
•
Lưu biệt - 留別
(
Nguyễn Hàm Ninh
)
•
Tiếp ninh tín lai - 接寧信來
(
Nguyễn Văn Giao
)
•
Trường hận ca - 長恨歌
(
Bạch Cư Dị
)
Bình luận
0