Có 1 kết quả:
chéng dāng ㄔㄥˊ ㄉㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bear (responsibility)
(2) to take on
(3) to assume
(2) to take on
(3) to assume
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0