Có 1 kết quả:

chéng jí ㄔㄥˊ ㄐㄧˊ

1/1

chéng jí ㄔㄥˊ ㄐㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to inherit a rank (from a predecessor)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0