Có 1 kết quả:
chéng méng guān zhào ㄔㄥˊ ㄇㄥˊ ㄍㄨㄢ ㄓㄠˋ
chéng méng guān zhào ㄔㄥˊ ㄇㄥˊ ㄍㄨㄢ ㄓㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be indebted to sb for care
(2) thank you for looking after me
(2) thank you for looking after me
chéng méng guān zhào ㄔㄥˊ ㄇㄥˊ ㄍㄨㄢ ㄓㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh