Có 1 kết quả:
chéng nuò ㄔㄥˊ ㄋㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
đồng ý, chấp thuận
Từ điển Trung-Anh
(1) to promise
(2) to undertake to do something
(3) commitment
(2) to undertake to do something
(3) commitment
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0