Có 1 kết quả:

chéng zhòng ㄔㄥˊ ㄓㄨㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to sustain
(2) to bear the weight (of the upper storeys in architecture)
(3) load-bearing

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0