Có 1 kết quả:
chéng zhòng ㄔㄥˊ ㄓㄨㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sustain
(2) to bear the weight (of the upper storeys in architecture)
(3) load-bearing
(2) to bear the weight (of the upper storeys in architecture)
(3) load-bearing
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0