Có 1 kết quả:

chéng xiāo rén ㄔㄥˊ ㄒㄧㄠ ㄖㄣˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) sales agent
(2) salesman
(3) consignee
(4) underwriter

Bình luận 0